--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
động tâm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
động tâm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: động tâm
Your browser does not support the audio element.
+
Have one's heart stirred
Thấy cảnh tàn phá mà động tâm
To have one's heart stirred by the sight of devastation
Lượt xem: 564
Từ vừa tra
+
động tâm
:
Have one's heart stirredThấy cảnh tàn phá mà động tâmTo have one's heart stirred by the sight of devastation